Sản phẩm

CATALOG SÀN NHỰA CHỊU LỰC

Catalog Sàn Nhựa Chịu Lực của Nhựa Đông Nam không chỉ giới thiệu chi tiết về sản phẩm mà còn là cẩm nang hữu ích giúp bạn hiểu rõ về ưu điểm, ứng dụng và cách lựa chọn sàn nhựa chịu lực phù hợp với từng loại công trình.

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Catalog Sàn Nhựa Chịu Lực Nhựa Đông Nam không chỉ giới thiệu chi tiết về sản phẩm mà còn là cẩm nang hữu ích giúp bạn hiểu rõ về ưu điểm, ứng dụng và cách lựa chọn sàn nhựa chịu lực phù hợp với từng loại công trình.

Catalog Sàn Nhựa Chịu Lực Đông Nam

Sàn nhựa chịu lực Đông Nam là loại vật liệu sàn được sản xuất từ nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) kết hợp với bột đá và các phụ gia khác. Điểm đặc biệt của loại sàn này là cấu trúc cốt sợi thủy tinh giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền.

➤➤➤ Xem Thêm: Thi công công trình theo yêu cầu 

Ưu Điểm Vượt Trội Của Sàn Nhựa Chịu Lực Đông Nam:

Khả năng chịu lực cực tốt: 

Cấu trúc cốt sợi thủy tinh giúp sàn chịu được tải trọng lớn, phù hợp với các khu vực có mật độ đi lại cao hoặc chứa nhiều đồ vật nặng.

Độ bền cao: Sàn nhựa chịu lực Nhựa Đông Nam có khả năng chống trầy xước, chống va đập, chống thấm nước, chống mối mọt và không bị cong vênh, co ngót theo thời gian.

Tính thẩm mỹ đa dạng: Sản phẩm có nhiều mẫu mã, màu sắc, vân gỗ, vân đá... mang đến vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho không gian.

Dễ dàng thi công và lắp đặt: Sàn nhựa chịu lực Nhựa Đông Nam có hệ thống hèm khóa thông minh, giúp việc lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

An toàn cho sức khỏe: 

Sàn nhựa chịu lực Nhựa Đông Nam được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không chứa chất độc hại, thân thiện với môi trường.

Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng: Bề mặt sàn nhẵn mịn, không bám bụi, dễ dàng lau chùi bằng khăn ẩm.

Giá thành hợp lý: So với các loại vật liệu sàn truyền thống như gạch men, gỗ tự nhiên, sàn nhựa chịu lực Nhựa Đông Nam có giá thành cạnh tranh hơn.

Thông tin về Catalog sàn nhựa chịu lực Nhựa Đông Nam:

Để hỗ trợ khách hàng dễ dàng lựa chọn, chúng tôi đã tổng hợp catalog sàn nhựa chịu lực với đầy đủ thông tin:

  • Mã sản phẩm, thông số kỹ thuật

  • Màu sắc, vân bề mặt

  • Hình ảnh thực tế thi công

  • Gợi ý ứng dụng theo từng không gian: nhà ở, văn phòng, showroom, nhà xưởng..

➤➤➤ Xem Thêm: Các sản phẩm của công ty 

Đơn vị cung cấp catalog sàn nhựa chịu lực uy tín

Chúng tôi tự hào là đơn vị chuyên phân phối sàn nhựa chịu lực chất lượng, cam kết:

  • Cung cấp catalog sàn nhựa chịu lực đầy đủ, minh bạch thông số

  • Tư vấn chọn mẫu phù hợp không gian sử dụng

  • Thi công chuyên nghiệp, nhanh chóng

  • Hỗ trợ bảo hành rõ ràng, hậu mãi lâu dài

Việc lựa chọn đúng sàn nhựa chịu lực không chỉ giúp nâng tầm thẩm mỹ không gian mà còn đảm bảo sự bền vững trong quá trình sử dụng. Đừng bỏ qua việc tham khảo catalog sàn nhựa chịu lực để đưa ra quyết định đúng đắn. 

NHỰA ĐÔNG NAM - BỀN BỈ CÙNG NĂM THÁNG

Địa chỉ :  Văn phòng vật liệu Đông Nam 85/2/35 Võ Thị Liễu, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. HCM

Hotline 1: 0528 963 396 Ms Đồng Trần

Hotline 2: Kỹ thuật:  093 89 10599 Mr Nam

Email: vatlieudongnam@gmail.com

Website 1: nhuadongnam.com

Website 2: tonngoinhuadongnam.com

Website 3: vatlieudongnam.com

Website 4: betongnhehcm.com

Nội dung liên quan: 

Đơn vị chuyên thi công sàn nhựa nhanh chóng chuyên nghiệp

Tổng hợp dịch vụ, sản phẩm thi công sàn nhựa 

Thông số

1. Thông số kỹ thuật đầu vào

Chiều dày tấm sàn: 2.2 cm = 0.022 m

Chiều rộng giả định để tính toán: 1 m (tính trên 1 mét dài để ra tải trọng trên m²)

Cường độ uốn trung bình (Flexural strength): 16 MPa = 16 × 10⁶ Pa

Khoảng cách xà gồ (nhịp giữa các điểm đỡ): + Trường hợp 1: 0.4 m + Trường hợp 2: 0.5 m

2. Công thức tính tải trọng phân bố đều tối đa (qmax)

Sử dụng công thức tính tải trọng phân bố đều tối đa cho một tấm đặt trên hai gối đỡ (giống như sàn đặt trên xà gồ):

q_max = (8 × σ × I) / (L² × b)

Trong đó: - q_max: Tải trọng phân bố đều tối đa (Pa hoặc N/m²) - σ: Cường độ uốn (Pa) - I: Mô men quán tính tiết diện (m⁴) - L: Nhịp (khoảng cách giữa hai xà gồ) (m) - b: Chiều rộng tấm (m)

3. Tính toán mô men quán tính (I)

Với tiết diện hình chữ nhật:

I = (b × h³) / 12

Với b = 1 m và h = 0.022 m:

I = (1 × 0.022³) / 12 = 8.873 × 10⁻⁷ m⁴

4. Tính toán tải trọng chịu được

Trường hợp 1: Khoảng cách xà gồ 0.4 m

q_max = (8 × 16 × 10⁶ × 8.873 × 10⁻⁷) / 0.4² = 710.65 N/m²

Chuyển đổi sang kg/m²:

q_max = 7106.5 / 9.81 ≈ 6,578 kg/m²

Trường hợp 2: Khoảng cách xà gồ 0.5 m

q_max = (8 × 16 × 10⁶ × 8.873 × 10⁻⁷) / 0.5² = 455.13 N/m²

q_max = 4551.3 / 9.81 ≈ 4,210 kg/m²

5. Kết luận & Khuyến nghị sử dụng

Bảng tổng hợp khả năng chịu tải:

| Khoảng cách xà gồ (m) | Tải trọng chịu được (kg/m²) | |------------------------|-----------------------------| | 0.40 m | ≈ 6,578 kg/m² | | 0.50 m | ≈ 4,210 kg/m² |

Sàn nhựa chịu lực Đông Nam có khả năng chịu tải rất cao, đáp ứng hầu hết các yêu cầu sử dụng trong dân dụng và công nghiệp.

Khuyến nghị: Nên áp dụng hệ số an toàn 1.5 – 2 lần trong thiết kế để đảm bảo độ bền lâu dài.

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

SÀN NHỰA CHỊU LỰC LÀ GÌ

Giá: Liên hệ

Sàn nhựa chịu lực là gì? Đây là một trong những loại vật liệu lót sàn được ưa chuộng hiện nay nhờ khả năng chịu lực cao, chống nước và độ bền vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp sàn vừa đẹp, vừa bền, lại dễ thi công và phù hợp với nhiều không gian khác nhau, thì sàn nhựa chịu lực chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu tạo, đặc điểm cũng như ứng dụng thực tế của loại sàn này.

SÀN NHỰA CHỊU LỰC CÓ MẤY MÀU

Giá: Liên hệ

Sàn nhựa chịu lực có mấy màu? Đây là câu hỏi được nhiều khách hàng đặt ra khi tìm kiếm vật liệu sàn vừa bền chắc, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá các nhóm màu phổ biến của sàn nhựa chịu lực cũng như cách lựa chọn màu sắc phù hợp với từng không gian sử dụng.